--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
domestic sheep
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
domestic sheep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic sheep
+ Noun
cừu nuôi lấy lông, thịt hoặc da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic sheep"
Những từ có chứa
"domestic sheep"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nội chính
gia súc
gia cầm
gia chính
đối nội
cừu
súc sinh
Tây Bắc
chế biến
cải lương
more...
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
domestic sheep
:
cừu nuôi lấy lông, thịt hoặc da
+
chicken shit
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây;